electronic simulative deception
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronic simulative deception+ Noun
- việc đánh lừa thế lực thù địch bằng cách tạo ra sự mơ hồ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronic simulative deception"
- Những từ có chứa "electronic simulative deception" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đàn bầu hiển vi chương trình
Lượt xem: 431